Nang lạc nội mạc buồng trứng là tình trạng bệnh lý thường gặp ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Quyết định thời điểm phẫu thuật cần được đánh giá kỹ lưỡng dựa trên kích thước nang, mức độ triệu chứng và tác động đến chức năng buồng trứng.
Lương Y Nguyễn Thị Thái với nhiều năm kinh nghiệm điều trị bệnh phụ khoa bằng phương pháp truyền thống sẽ chia sẻ toàn diện về các tiêu chí y khoa quyết định thời điểm nang lạc nội mạc buồng trứng khi nào nên mổ phù hợp nhất.
I. Tiêu Chí Y Khoa Quyết Định Phẫu Thuật Nang Lạc Nội Mạc
Việc xác định nang lạc nội mạc buồng trứng khi nào nên mổ phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng mà các bác sĩ chuyên khoa cần đánh giá cẩn thận.
- Kích thước nang là tiêu chí hàng đầu: Khi nang lạc nội mạc có đường kính vượt quá 5cm, nguy cơ vỡ nang tăng cao đáng kể. Trong kinh nghiệm điều trị tại nhà thuốc gia truyền, chúng tôi thường gặp các trường hợp nang lớn gây đau âm ỉ liên tục và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày.
- Mức độ đau nghiêm trọng: Đau bụng dưới dai dẳng, tăng cường trong thời kỳ kinh nguyệt và quan hệ tình dục là dấu hiệu cảnh báo. Khi thuốc giảm đau thông thường không còn hiệu quả, đây là lúc cần cân nhắc can thiệp phẫu thuật.
- Suy giảm chức năng sinh sản: Nang lạc nội mạc có thể làm giảm dự trữ buồng trứng, gây khó khăn trong việc có thai tự nhiên. Xét nghiệm AMH thấp kèm theo siêu âm cho thấy buồng trứng bị ảnh hưởng là chỉ định mổ cấp thiết.
- Nghi ngờ ác tính: Khi xét nghiệm CA-125 tăng cao hoặc hình ảnh siêu âm có biểu hiện bất thường, việc phẫu thuật trở nên cần thiết để loại trừ khả năng ung thư buồng trứng.

II. Các Tình Huống Bắt Buộc Phải Mổ Ngay
Một số trường hợp nang lạc nội mạc buồng trứng khi nào nên mổ được xem là cấp cứu y khoa, đòi hỏi can thiệp phẫu thuật ngay lập tức.
- Vỡ nang gây chảy máu trong ổ bụng là tình huống nguy hiểm nhất. Bệnh nhân thường xuất hiện đau bụng dữ dội, choáng váng, mạch nhanh và huyết áp thấp. Đây là cấp cứu phẫu thuật tuyệt đối không được chậm trễ.
- Xoắn cuống nang tạo ra cơn đau như bị vặn trong bụng dưới, thường xảy ra đột ngột và không thuyên giảm. Tình trạng này cắt đoạn cung cấp máu cho buồng trứng, có thể dẫn đến hoại tử mô nếu không được xử lý kịp thời.
- Chèn ép các cơ quan lân cận như bàng quang, trực tràng khiến bệnh nhân khó tiểu tiện, táo bón nghiêm trọng. Khi nang có kích thước lớn ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan khác, phẫu thuật trở nên không thể trì hoãn.
- Nhiễm trùng thứ phát với triệu chứng sốt cao, đau bụng lan tỏa, tăng bạch cầu là biến chứng nguy hiểm. Việc hình thành áp xe trong ổ bụng đòi hỏi dẫn lưu và điều trị kháng sinh tích cực.
III. Đánh Giá Tình Trạng Bệnh Trước Quyết Định Phẫu Thuật
Quá trình đánh giá toàn diện là bước quan trọng để xác định nang lạc nội mạc buồng trứng khi nào nên mổ một cách chính xác nhất.

- Khám lâm sàng chi tiết bao gồm thăm khám phụ khoa, đánh giá mức độ đau theo thang điểm VAS. Bác sĩ sẽ sờ nắn để xác định vị trí, kích thước và tính chất của nang thông qua thăm khám âm đạo.
- Chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu với siêu âm âm đạo độ phân giải cao giúp đánh giá chính xác kích thước, cấu trúc nang. Chụp cộng hưởng từ núm vú cung cấp thông tin chi tiết về mức độ xâm lấn và mối liên quan với các cơ quan xung quanh.
1. Xét Nghiệm Cần Thiết
Marker khối u CA-125 thường tăng nhẹ trong lạc nội mạc tử cung, nhưng mức tăng cao có thể gợi ý biến chứng ác tính. Xét nghiệm này cần được kết hợp với các dấu ấn sinh học khác để đánh giá chính xác.
Dự trữ buồng trứng AMH là chỉ số quan trọng đánh giá chức năng sinh sản. Nồng độ AMH thấp trong bối cảnh nang lạc nội mạc là dấu hiệu của sự suy giảm dự trữ trứng, ảnh hưởng đến khả năng có thai.
Đánh giá chức năng gan thận thông qua xét nghiệm sinh hóa máu đảm bảo an toàn gây mê và phẫu thuật. Người bệnh cần có chức năng cơ quan tốt để chịu đựng được quá trình mổ.
2. Đánh Giá Khả Năng Sinh Sản
Kiểm tra số lượng nang trứng nguyên thủy thông qua đếm nang antral trên siêu âm giúp dự đoán dự trữ buồng trứng còn lại sau phẫu thuật. Con số này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mổ hay điều trị bảo tồn.
Tư vấn kế hoạch sinh con là yếu tố quyết định quan trọng. Phụ nữ có mong muốn có thai trong tương lai gần cần được đánh giá kỹ lưỡng về tỷ lệ thành công và nguy cơ suy giảm khả năng sinh sản sau mổ.

IV. Lựa Chọn Phương Pháp Phẫu Thuật Phù Hợp
Khi đã xác định nang lạc nội mạc buồng trứng khi nào nên mổ, việc chọn kỹ thuật phẫu thuật phù hợp đóng vai trò quyết định đến kết quả điều trị.
Phẫu thuật nội soi ổ bụng hiện được coi là tiêu chuẩn vàng trong điều trị nang lạc nội mạc. Phương pháp này có ưu điểm tạo vết mổ nhỏ, giảm đau sau mổ, thời gian hồi phục nhanh và ít biến chứng.
Kỹ thuật bóc tách bảo tồn tối đa mô buồng trứng lành là nguyên tắc quan trọng nhất. Phẫu thuật viên cần có kinh nghiệm để tách riêng nang khỏi mô buồng trứng bình thường, tránh cắt bỏ quá nhiều mô lành.
Phẫu thuật mở bụng chỉ được chỉ định trong những trường hợp phức tạp như nang quá lớn, dính nhiều, nghi ngờ ác tính hoặc khi thiết bị nội soi không sẵn có.
V. Quy Trình Chuẩn Bị và Thực Hiện Phẫu Thuật
Giai đoạn chuẩn bị tiền phẫu kéo dài từ 2-4 tuần với các xét nghiệm máu toàn diện, đánh giá tim mạch và hô hấp. Bệnh nhân cần điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện nhẹ nhàng để nâng cao thể lực.
Chuẩn bị trước mổ 24 giờ bao gồm nhịn ăn từ 8-12 giờ, làm sạch ruột và vệ sinh cơ thể. Thuốc an thần nhẹ có thể được sử dụng để giảm căng thẳng cho người bệnh.
Quá trình phẫu thuật thường kéo dài từ 60-120 phút tùy theo mức độ phức tạp. Gây mê toàn thân đảm bảo người bệnh không đau đớn trong suốt quá trình mổ.
Theo dõi hậu phẫu trong 24 giờ đầu là giai đoạn quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ kiểm soát đau, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và phát hiện sớm biến chứng nếu có.
Lời kết
Quyết định nang lạc nội mạc buồng trứng khi nào nên mổ cần được đưa ra dựa trên đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe, mong muốn sinh con và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia và cân nhắc kỹ lưỡng sẽ giúp đưa ra lựa chọn điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y học cổ truyền, Lương Y Nguyễn Thị Thái khuyến cáo người bệnh cần kết hợp điều trị Tây y và Đông y để đạt hiệu quả tối ưu. Các bài thuốc gia truyền có thể hỗ trợ quá trình hồi phục sau phẫu thuật và giảm nguy cơ tái phát.

